Avatar of 王宜璿.
王宜璿
OTA測試工程師
ProfileResume
Posts
8Connections
In
Avatar of the user.

王宜璿

OTA測試工程師
.機電及資通訊科技背景 .曾於工研院材化所光機電材料與系統整合單位實習 .嵌入式系統、MCU及OOAD有相關實務經驗
Logo of the organization.
歐陸電子通訊檢測股份有限公司
Logo of the organization.
國立臺灣海洋大學
台灣桃園市

Trình độ chuyên môn

  • Tình trạng hiện tại
    Đã có việc làm
    Bật trạng thái tìm việc
  • Nghề nghiệp
    Kỹ sư thử nghiệm
    Kỹ sư tần số vô tuyến
    QA / Test Engineer
  • Lĩnh vực
    Hardware
    Điện tử/ Viễn thông
    Điện tử dân dụng
  • Kinh nghiệm làm việc
    1-2 năm (1-2 năm liên quan)
  • Kinh nghiệm quản lý
    Chưa có
  • Kỹ năng
    AutoCAD
    SolidWorks
    PLC Ladder Logic
    Arduino
    C
    JAVA
    Python
    JavaScript
    HTML
    CSS
    SQL
    Microsoft Office
    Adobe Acrobat
    Word
    PowerPoint
    Excel
    Google Drive
    Embedded Software Development
    Firmware
    System Analysis
    System Design
    Object-Oriented Analysis and Design
    Antenna Measurements
    Communication
    Cellular Communication
    Network
    Wireless
    5G New Radio (NR)
    5G Communication
    LTE
    WCDMA
    GSM
    Wi-Fi
    RF
    RF Test
    Radio Frequency (RF)
    Radio Frequency
    Testing
    Laboratory Management
  • Ngôn ngữ
    Chinese
    Bản địa hoặc song ngữ
    English
    Trung cấp
  • Trình độ học vấn cao nhất
    Master

Ưu tiên tìm kiếm việc làm

  • Hình thức làm việc mong muốn
    Full-time
    Quan tâm đến làm việc từ xa
  • Vị trí làm việc mong muốn
    天線工程師
  • Địa điểm làm việc mong muốn
    Taipei City, Taiwan
    New Taipei City, Taiwan
    Keelung City, Taiwan
    Taoyuan City, Taiwan
    Hsinchu City, Taiwan 300
    Hsinchu County, Taiwan
    Miaoli County, Taiwan
  • Freelance
    Không phải freelancer

Kinh nghiệm làm việc

Logo of the organization.

OTA測試工程師

05/2023 - Hiện tại
New Taipei City, Taiwan
OTA測試服務部,互聯性測試服務中心 1. 執行CTIA/3GPP無線通訊裝置之OTA(Over-the-Air)天線校能量測。 2. 協助維持ISO/IEC 17025認證,以確保為客戶提供高品質服務。 3. 執行2D或3D天線方向圖以及輻射效率(TRP及TIS)測量。 4. 對測試系統或EUT問題的不確定結果進行故障排除。 5. 分析測試數據並創建測試報告和其他文件。
Logo of the organization.

研究助理

10/2019 - 12/2020
1 yr 3 mos
Zhudong, Zhudong Township, Hsinchu County, Taiwan 310
光機電材料與系統整合研究室,電子材料及元件研究組,材料與化工研究所 1. 協助計畫相關實驗測試。 2. 水質感測器研發及測試(pH、電導度、溫度)。 3. 基於微控制器之水質檢測系統整合。 4. 水質監測系統裝置現場布建與維運工作。 5. 透過電透析系統研製小型海水淡化系統,整合水處理、資料擷取及控制之系統設計。
Logo of the organization.

教學助理

09/2019 - 01/2020
5 mos
Keelung City, Taiwan
計算機概論,系統工程暨造船學系 1. 協助教授進行教材資料整理。 2. 輔導學生課程內容。 3. 進行計算機概論及電子學相關實驗(8051, PSoC, Arduino, AVR C)。
Logo of the organization.

上網中心工讀生

德霖技術學院
Part-time
10/2013 - 07/2016
2 yrs 10 mos
New Taipei City, Taiwan
總務處事務組 1. 協助工程師處理相關資訊設備。 2. 管理及維護網路機房。 3. 更新網路節點以及電腦系統維護。

Học vấn

Logo of the organization.
Master’s Degree
系統工程暨造船學
2019 - 2023
Mô tả
主修機電與自動控制系統 機電系統控制實驗室,研究生 國際研討會論文 .Yi-Xuan Wang, Chun-Lin Cheng, Yongxin Wang, and Hsing-Cheng Yu, "Development of Human Skin Impedance Rapid Analysis Method for Real-time Electrocardiography Signal Recovery," presented at 9th International Multi-conference on Engineering and Technology Innovation, October 23-27, 2020, Taichung, Taiwan.
Logo of the organization.
Bachelor’s Degree
資訊管理
2016 - 2019
Các hoạt động xã hội
2016 YunTech+ Orientation Camp 新生學涯開展營
Mô tả
榮譽 .2017學年度金融服務業教育獎助學金(50K, 1yr.) .2016學年度清寒優秀學生安心就學獎學金(6K/mo., 1 yr.) 資訊管理實務專題 .FindCrew-影視人員媒合系統
Logo of the organization.
Associate’s Degree
機械工程
2011 - 2016
Các hoạt động xã hội
2015年亞洲智慧型機器人大賽 2016年第九屆全國大學生日語配音比賽
Mô tả
榮譽 .學業成績優良獎學金(1st: 2013, 2014, 2015, 2nd: 2012) .機械工程系品德卓越獎(2012, 2014) .2015年亞洲智慧型機器人大賽-大專院校組佳作 .2014學年度吳鴻麟先生紀念獎學金(10K/yr.) 班級幹部 .學藝股長(2013, 2014, 2015) 專題製作 .無人循跡自走車製作及設計-Ardui Car 學程 .小型電動車設計製造與維修學程

Bằng cấp & Chứng chỉ

Logo of the organization.
Microsoft
Hết hạn vào 04/2023
Logo of the organization.
Google
Thêm số CCCD: 94491456
Hết hạn vào 10/2022
Logo of the organization.
Microsoft
Hết hạn vào 10/2022
Logo of the organization.

Google雲端應用綜合認證

臺灣明逸教育發展組織
Thêm số CCCD: MGAPP-2019000014
Phát hành vào 07/2019
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

氣壓丙級技術士

勞動部
Thêm số CCCD: 080-014486
Phát hành vào 07/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

機電整合丙級技術士

勞動部
Thêm số CCCD: 170-006225
Phát hành vào 07/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC+基礎零件設計(SolidWorks)

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 212150800006300
Phát hành vào 06/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC專業行動裝置應用工程師

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 111150200004210
Phát hành vào 02/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC雲端技術及網路服務(專業級)

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 112150300006800
Phát hành vào 01/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.
Autodesk
Thêm số CCCD: 00400230
Phát hành vào 01/2015
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC行動裝置應用(專業級)

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 112150100091060
Phát hành vào 12/2014
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

機械工程師基礎能力鑑定

中國機械工程學會
Thêm số CCCD: M-B2348-2014
Phát hành vào 09/2014
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC+基礎電腦輔助平面製圖(AutoCAD)

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 212140500001570
Phát hành vào 05/2014
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

TQC+工程圖學及機械製圖

財團法人中華民國電腦技能基金會
Thêm số CCCD: 212130700004160
Phát hành vào 06/2013
Không có ngày hết hạn