Avatar of 童玟傑.
童玟傑
Event Manager / Project Manager
Profile
Posts
0Connections
In
Avatar of the user.

童玟傑

Event Manager / Project Manager
・活動企劃經歷 8 年 ・專案管理經驗 5 年 ・管理階/部門策略經驗 3 年以上 ・連續 4 年直播屆最大盛事「金羽獎」專案負責人 從新創的「17直播」到日趨成熟的「17LIVE」一待就是 5 年。 喜歡創新、能適應變動,對於專案的多樣性挑戰充滿熱忱,具備獨立作業、完整企劃的能力。
Logo of the organization.
17LIVE
Logo of the organization.
世新大學 Shih Hin University
Taipei, 台灣

Trình độ chuyên môn

  • Tình trạng hiện tại
    Đã có việc làm
  • Nghề nghiệp
    Quản lý sự kiện
    Giám đốc vận hành
    Project Manager
  • Lĩnh vực
    Kỹ thuật số
    Tổ chức sự kiện
    Marketing/ Truyền thông
  • Kinh nghiệm làm việc
    6-10 năm (6-10 năm liên quan)
  • Kinh nghiệm quản lý
    I've had experience in managing 5-10 nhân viên
  • Kỹ năng
    Word
    PowerPoint
    Communication
    Excel
  • Ngôn ngữ
    English
    Thông thạo
    Japanese
    Sơ cấp
  • Trình độ học vấn cao nhất
    Bachelor

Ưu tiên tìm kiếm việc làm

  • Hình thức làm việc mong muốn
    Full-time
    Quan tâm đến làm việc từ xa
  • Vị trí làm việc mong muốn
    專案管理
  • Địa điểm làm việc mong muốn
    Taipei City, Taiwan
    New Taipei City, Taiwan
  • Freelance
    Không phải freelancer

Kinh nghiệm làm việc

Logo of the organization.

Event Manager / Project Manager

17LIVE
Full-time
06/2020 - 06/2022
2 yrs 1 mo
Taipei City, Taiwan
.專案成就:線下 2 小時內達成活動總體 50% 收益高峰 .領導 7 人團隊,執行線上/線下/產品/異業...等各類型活動 .監督全部門活動各項專案內容、活動預算審查 .活動優化、數據分析、OKR 方向制定
Logo of the organization.

Online event Planner

17LIVE
Full-time
07/2017 - 06/2020
3 yrs 0 mos
Taipei City, Taiwan
.活動發想 / 企劃撰寫 / 網頁架設 / 禮物上架 / app 營運策略 .大型專案統籌:預算 100 ~ 1,000 萬規模 .線上活動規劃執行:每月 8 ~ 12 檔同時進行 .新機制玩法開發:網頁遊戲乃至 app 功能 .產業動態及競品分析
Logo of the organization.

線下活動企劃專員

03/2016 - 06/2017
1 yr 4 mos
Taipei City, Taiwan
.主要客戶:品牌遊戲商 .電玩展展攤節目、地推活動、VIP 專屬日 .遊戲直播,實況主、Coser 安排
Logo of the organization.

線下活動企劃 實習生 / 工讀生

08/2013 - 12/2014
1 yr 5 mos
Taipei City, Taiwan
.表演團體聯繫 .新聞露出資料搜集 .行政相關事務處理 .線下活動現場執行

Học vấn

Logo of the organization.
Bachelor’s Degree
傳播管理學系
2010 - 2014
Các hoạt động xã hội
.系學會:美術組負責人 .畢聯會:班級畢代、畢編
Mô tả
.媒體行銷管理模組